VinFast VF 8 là tên gọi mới của VinFast VF e35 đã có màn ra mắt toàn cầu tại Triển lãm Los Angeles Auto Show 2021 (Mỹ), diễn ra từ ngày 17/11 – 28/11/2021.
Sáng ngày 6/1/2022, tại sự kiện Triển lãm Điện tử Tiêu dùng CES 2022, giá xe VinFast VF 8 chính thức được tiết lộ với mức khởi điểm từ 1,057 tỷ đồng.
VinFast VF 8 đang bán tại Việt Nam hiện nay là bản nâng cấp nhẹ, được cập nhật vào giữa tháng 7/2024 với sự thay đổi về màu ngoại thất và bổ sung công nghệ tiên tiến, nhằm gia tăng trải nghiệm cho người dùng.

Được định vị tại phân khúc D-SUV, VinFast VF 8 sẽ trở thành mẫu xe điện đầu tiên tại Việt Nam bước vào cuộc đua giành thị phần cùng loạt xe xăng đình đám như Hyundai Santa Fe, Mazda CX-8, Toyota Fortuner, Ford Everest,…
VinFast VF 8 có 6 màu sơn ngoại thất là: Brahminy White (Trắng), Crimson Red (Đỏ), Neptune Grey (Xám), Jet Black (Đen), VinFast Blue (Xanh dương), Deep Ocean (Xanh rêu), Sunset Orange (Cam).
Với nội thất, bản Eco chỉ có 1 màu đen. Bản Plus có 2 tùy chọn nội thất đen và nâu (áp dụng với ngoại thất Xám và Xanh dương).
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh tạm tính xe VinFast VF 8 cập nhật tháng 4/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VND) |
Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND) | Ưu đãi | ||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh/TP khác | |||
VinFast VF 8 Eco | 1,019 | 1,041 | 1,041 | 1,022 | – |
VinFast VF 8 Plus | 1,119 | 1,221 | 1,221 | 1,202 | – |
*Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý, giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
VinFast công bố chính thức dừng chính sách thuê pin ô tô, xe máy điện kể từ ngày 1/3/2025. Đồng thời, hỗ trợ thêm các khách hàng đang sở hữu ô tô điện kèm pin thông qua việc gia hạn chính sách miễn phí sạc pin thêm 6 tháng, tới hết ngày 31/12/2027.
Tại Nghị định 51/2025/NĐ-CP vừa ký ban hành ngày 1/3 vừa qua, Chính phủ đồng ý kéo dài thời gian miễn toàn bộ phí trước bạ thêm 2 năm với xe điện chạy pin, đến 28/2/2027.
Thông số kỹ thuật xe VinFast VF 8
Thông số/Phiên bản | VinFast VF 8 Eco | VinFast VF 8 Plus |
Kích thước – Trọng lượng | ||
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Kích thước D x R x C (mm) | 4.750 x 1.900 x 1.660 | 4.750 x 1.900 x 1.660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.950 | 2.950 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 175 | 175 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.455 | 2.455 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 376 | 376 |
Lốp, la-zăng | 19 inch | 20 inch |
Động cơ – Hộp số | ||
Kiểu động cơ | Môtơ điện | Môtơ điện |
Công suất môtơ điện (mã lực) | 350 | 402 |
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) | 500 | 620 |
Hộp số | 1 cấp | 1 cấp |
Hệ dẫn động | 2 cầu toàn thời gian (AWD) | 2 cầu toàn thời gian (AWD) |
Loại pin | CATL | CATL |
Dung lượng pin (kWh) | 87,7 | 87,7 |
Tầm hoạt động (km) | 471 | 457 |
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút) | Dưới 31 phút (10-70%) | Dưới 31 phút (10-70%) |
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe | Có | Có |
Hệ thống phanh tái sinh | Có | Có |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có | Có |
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông | – | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có | Có |
Quản lý xe qua app điện thoại | Có | Có |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Treo độc lập thông minh | Treo độc lập thông minh |
Treo sau | Thanh điều hướng đa điểm | Thanh điều hướng đa điểm |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù | – | – |
Đèn pha tự động bật/tắt | – | – |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | – | – |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có |
Gương hậu ngoài tự động hạ thấp khi lùi | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Ăng-ten vây cá | Có | Có |
Cốp đóng mở điện | – | Có |
Mở cốp rảnh tay | – | Có |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da tổng hợp cao cấp |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 12 hướng |
Ghế phụ | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 15,6 inch | Cảm ứng 15,6 inch |
Hệ thống loa | 8 loa | 10 loa |
Thông gió (làm mát) ghế lái | – | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | – | Có |
Sưởi ấm ghế lái | – | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | – | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa sổ trời | – | Có |
Kết nối Apple CarPlay và Android Auto | Có | Có |
Kết nối USB, Bluetooth, Radio AM/FM | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Lọc không khí | Có | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
Trợ lí ảo | Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | – | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | – | – |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da nhân tạo | Da nhân tạo |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai | Chỉnh cơ, gập 60:40 | Chỉnh cơ, gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Cửa kính một chạm | 4 cửa | 4 cửa |
Sạc không dây | Có | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | VF Connect | VF Connect |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
Kết nối WiFi | Có | Có |
Công nghệ an toàn | ||
Số túi khí | 11 | 11 |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | – | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | – | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | – | Có |
Tự động chuyển làn | – | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | – | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | – | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | – | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | – | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | – | Có |
Hỗ trợ chuyển làn | – | Có |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | – | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Camera 360 | Có | Có |
Hệ thống đèn pha tự động AHB | – | Có |
Thông tin chi tiết xe VinFast VF 8
Ngoại thất









VinFast VF 8 sở hữu những đường nét thiết kế trau chuốt, sắc sảo theo gôn ngữ “Dynamic Balance – Cân bằng động”, tạo nên vẻ đẹp hài hòa giữa sự mềm mại và mạnh mẽ. Kích thước dài x rộng x cao của xe lần lượt là 4.750×1.900×1.660 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.950 mm.
Đầu xe nổi bật với dải LED tạo hình chữ V lớn, có thể phát sáng dù là ban ngày hay ban đêm, ôm trọn logo nhận diện thương hiệu nằm ở vị trí trung tâm. Mặt ca-lăng thiết kế liền mạch với thân xe. Hệ thống chiếu sáng sử dụng công nghệ LED hiện đại. Các khe gió đặt phía trên cản trước vừa có tác dụng định hướng luồng gió vừa có chức năng làm mát cho khối pin.
Phần thân VinFast VF 8 tạo được sự đồng bộ lớn khi tay nắm cửa, đèn hậu cùng màu với tổng thể thân xe. Các chi tiết mạ crom như vè cửa kính, bệ bước chân trở thành chi tiết điểm tô giúp mẫu SUV điện Việt thêm phần sang trọng. La-zăng với thiết kế đa chấu ấn tượng, tạo hình đẹp, kích thước lớn 19-20 inch.
Đuôi xe với những đường nét thiết kế cứng cáp, nhấn mạnh sự khỏe khoắn. Đèn hậu trên VinFast VF 8 tạo hình chữ V lớn, dạng LED, thiết kế tương tự như những người “anh em” trong nhà là Lux A 2.0 và SA 2.0.
Nội thất








Không gian nội thất VinFast VF 8 thiết kế theo phong cách tối giản nhưng vẫn hiện đại với loạt tiện ích hướng tới tương lai. Trung tâm táp-lô nổi bật với màn hình thông tin giải trí cảm ứng kích thước lên tới 15.4 inch, có các tính năng trợ lý ảo, điều khiển chức năng của xe, chơi game,…
Vô-lăng thiết kế dạng D-cut, có tính năng sưởi tiện dụng cùng điểm nhấn là các chi tiết mạ bạc. Đồng hồ hiển thị tốc độ nay đã không còn hiện diện phía sau vô-lăng. Cần số dạng nút bấm. Bệ tỳ tay kích thước lớn. Hệ thống đèn viền nội thất không chỉ mang đến cảm giác dễ chịu cho người ngồi, mà còn tăng thêm tính sang trọng cho mẫu SUV điện.
Ghế ngồi trên xe VinFast VF 8 đều bọc da mềm mại, tích hợp tính năng sưởi và thông gió. Hệ thống điều hòa có màng lọc HEPA với than hoạt tính.
VF 8 Lux là một trong những mẫu xe thương mại đầu tiên trên thế giới ứng dụng công nghệ giúp cho các cuộc hội thoại giữa người và xe trở nên thông minh và nhân bản hơn thông qua trợ lý ảo điều khiển bằng giọng nói tích hợp công nghệ AI tạo sinh (Generative AI).
Trợ lý ảo VinFast có thể chủ động tìm kiếm, ghép nối thông tin có sẵn trên mạng Internet để đưa ra những câu trả lời hoàn thiện, hợp ngữ cảnh và mang đến những bất ngờ thú vị cho người dùng. Đặc biệt, công nghệ AI tạo sinh giúp trợ lý ảo VinFast có thể tự học và liên tục cập nhật thông tin mới để trở nên linh hoạt và thông minh hơn.
Hiện phiên bản VF 8 Plus đã được trang bị sẵn trợ lý ảo VinFast tích hợp AI tạo sinh, trong khi phiên bản VF 8 Eco sẽ được bổ sung tính năng này trong thời gian tới thông qua cập nhật phần mềm.
Động cơ
VinFast VF 8 Eco trang bị 2 môtơ điện đặt ở hai cầu trước, sau với công suất 350 mã lực và phạm vi hoạt động 471 km mỗi lần sạc đầy. Trong khi bản Plus có công suất 402 mã lực và phạm vi hoạt động 457 km mỗi lần sạc đầy.
An toàn
VinFast VF 8 được thiết kế đảm bảo tính năng an toàn tiêu chuẩn cao nhất NHTSA, Euro NCAP và ASEAN NCAP. Xe cũng sở hữu loạt công nghệ hỗ trợ lái nâng cao (ADAS) và gói dịch vụ thông minh VF Connect.
Đánh giá xe VinFast VF 8
Ưu điểm:
+ Thiết kế đẹp, sang trọng
+ Nội thất rộng rãi, tiện nghi đầy đủ
+ Công nghệ hiện đại, nhiều trang bị an toàn
+ Khả năng vận hành ổn định.
Nhược điểm:
– Chất lượng hoàn thiện và phần mềm chưa ổn định
– Hệ thống treo hơi cứng
– Hao pin nhanh khi chạy cao tốc.